🌟 추궁하다 (追窮 하다)

Động từ  

1. 잘못한 일을 샅샅이 따져서 밝히다.

1. HỎI CUNG: Làm sáng tỏ điều sai trái bằng cách xét hỏi một cách kĩ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과를 추궁하다.
    To question the consequences.
  • Google translate 의혹을 추궁하다.
    Inquire into suspicions.
  • Google translate 책임을 추궁하다.
    To question the responsibility.
  • Google translate 끝까지 추궁하다.
    Interrogate to the end.
  • Google translate 집중적으로 추궁하다.
    To interrogate intensively.
  • Google translate 경찰은 범인을 추궁하여 다른 범죄 사실까지 밝혀냈다.
    The police questioned the criminal and found out other crimes.
  • Google translate 회사에서는 거래 실패에 대해 담당자에게 책임을 추궁했다.
    The company held the person in charge responsible for the transaction failure.
  • Google translate 요즘 친구가 자꾸 날 피하는 게 뭔가 잘못한 게 있는 것 같아.
    I think i've done something wrong with my friend's constant avoidance of me these days.
    Google translate 한번 제대로 추궁해 봐. 그럼 왜 그러는지 알 수 있겠지.
    Ask the right questions. then you can see why.

추궁하다: interrogate; question thoroughly; press hard,ついきゅうする【追及する】,mettre en lumière par la recherche, mettre au grand jour par la recherche,interrogar, presionar, perseguir,يدعو إلى الاستفسار,нэхэх, байцаах, лавлах,hỏi cung,ซักถาม, ซักไซ้, ไต่ถาม, ซักไซ้ไล่เลียง, เค้นถาม, สอบถาม,menginterogasi, mendesak, membeberkan,допрашивать; опрашивать,追究,追查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추궁하다 (추궁하다)
📚 Từ phái sinh: 추궁(追窮): 잘못한 일을 샅샅이 따져서 밝힘.

🗣️ 추궁하다 (追窮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101)