🌟 추궁하다 (追窮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추궁하다 (
추궁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 추궁(追窮): 잘못한 일을 샅샅이 따져서 밝힘.
🗣️ 추궁하다 (追窮 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 추궁하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101)