🌟 공정 (公正)

  Danh từ  

1. 어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.

1. SỰ CÔNG BẰNG, SỰ CÔNG TÂM: Sự đúng đắn không mang lại lợi ích hay tổn hại cho một phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공정 거래.
    Fair trade.
  • Google translate 공정 보도.
    Fair reporting.
  • Google translate 공정 선거.
    Fair election.
  • Google translate 공정을 기하다.
    Be fair.
  • Google translate 공정을 잃다.
    Lose one's process.
  • Google translate 이번 선거에서는 비리나 불법이 없이 공정 선거가 이루어졌다.
    Fair elections were held without corruption or illegality in this election.
  • Google translate 정부에서는 공정 거래가 활성화되도록 가격을 속이는 등의 불공정 거래를 감시하고 있다.
    The government is monitoring unfair trade, such as deceiving prices so that fair trade can be activated.
  • Google translate 언론의 가장 중요한 역할이 무엇이라고 생각하시나요?
    What do you think is the most important role of the media?
    Google translate 한쪽으로 치우치지 않고 공정 보도를 하는 것이겠지요.
    Fair reporting without bias.
Từ trái nghĩa 불공정(不公正): 손해나 이익이 어느 한쪽으로 치우쳐 올바르지 않음.

공정: fairness,こうせい【公正】,équité, impartialité, loyauté,lo justo, lo imparcial, lo equitativo, lo ecuánime,عدل,тэгш шударга, шударга,sự công bằng, sự công tâm,ความยุติธรรม, ความเป็นธรรม, ความเที่ยงธรรม, ความถูกต้อง, ความเป็นกลาง,kebenaran, keadilan, kejujuran,справедливость; правильность,公正,公平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공정 (공정)
📚 Từ phái sinh: 공정하다(公正하다): 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바르다. 공정히(公正히): 한쪽으로 치우치지 않고 올바르게.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Luật   Chính trị  

🗣️ 공정 (公正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)