🌟 위배하다 (違背 하다)

Động từ  

1. 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어기다.

1. VI PHẠM: Không giữ đúng hoặc làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규정을 위배하다.
    Violates regulations.
  • Google translate 법령을 위배하다.
    Violating the statute.
  • Google translate 법칙을 위배하다.
    Breaks the law.
  • Google translate 원칙을 위배하다.
    Breaks principles.
  • Google translate 의무를 위배하다.
    Breach duty.
  • Google translate 거래 회사가 우리 회사와의 계약을 위배하였다.
    The trading company violated our contract.
  • Google translate 김 상무는 회사 규정을 위배하여 개인적으로 회사 자금을 사용하였다.
    Managing director kim personally used company funds in violation of company regulations.
  • Google translate 근로자는 노동 규칙을 지켜야 하며 이를 위배하는 경우 일정한 책임을 진다.
    Workers must abide by labor rules and take certain responsibilities if they violate them.
  • Google translate 이번 한 번만 용서해 주세요.
    Please forgive me just this once.
    Google translate 안 됩니다. 법을 위배하는 행위를 한 사람은 반드시 처벌을 받아야 합니다.
    No. anyone who violates the law must be punished.
Từ đồng nghĩa 위반하다(違反하다): 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어기다.

위배하다: violate; contravene; infringe,いはいする【違背する】。いはんする【違反する】,violer, enfreindre, transgresser,violar,يُخلّ,зөрчих, үл биелүүлэх,vi phạm,ฝ่าฝืน, ละเมิด, ขัดต่อ,melanggar, mengingkari,нарушать,违背,背离,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위배하다 (위배하다)
📚 Từ phái sinh: 위배(違背): 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김.

🗣️ 위배하다 (違背 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13)