🌟 위배하다 (違背 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위배하다 (
위배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 위배(違背): 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김.
🗣️ 위배하다 (違背 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자연법칙을 위배하다. [자연법칙 (自然法則)]
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 위배하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13)