Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위배하다 (위배하다) 📚 Từ phái sinh: • 위배(違背): 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김.
위배하다
Start 위 위 End
Start
End
Start 배 배 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8)