🌟 추적하다 (追跡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추적하다 (
추저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 추적(追跡): 도망하는 사람을 따라가며 쫓음., 일이나 사람의 자취를 따라가며 찾음.
🗣️ 추적하다 (追跡 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 잠적을 추적하다. [잠적 (潛跡/潛迹)]
- 뒤를 추적하다. [뒤]
- 살해범을 추적하다. [살해범 (殺害犯)]
- 유통 경로를 추적하다. [유통 경로 (流通經路)]
- 실마리를 추적하다. [실마리]
- 해커를 추적하다. [해커 (hacker)]
- 행로를 추적하다. [행로 (行路)]
- 행적을 추적하다. [행적 (行跡/行績/行蹟)]
- 돈세탁을 추적하다. [돈세탁 (돈洗濯)]
- 소식통을 추적하다. [소식통 (消息通)]
- 집요하게 추적하다. [집요하다 (執拗하다)]
- 에러를 추적하다. [에러 (error)]
• Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23)