🌟 돈세탁 (돈 洗濯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돈세탁 (
돈ː세탁
) • 돈세탁이 (돈ː세타기
) • 돈세탁도 (돈ː세탁또
) • 돈세탁만 (돈ː세탕만
)
📚 Từ phái sinh: • 돈세탁하다: 기업의 비자금이나 범죄, 탈세, 뇌물 따위와 관련된 정당하지 못한 돈을 여러…
🌷 ㄷㅅㅌ: Initial sound 돈세탁
-
ㄷㅅㅌ (
돈세탁
)
: 기업의 비자금이나 뇌물, 범죄 등에 관련된 돈을 정당한 돈처럼 바꾸어 돈이 나온 곳을 알아내기 어렵게 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA TIỀN: Việc biến đổi những đồng tiền liên quan đến tội phạm, hối lộ hay quỹ đen của doanh nghiệp thành ra như tiền chính đáng, làm cho khó nhận ra nơi xuất hiện nguồn tiền.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)