🌟 돈세탁 (돈 洗濯)

Danh từ  

1. 기업의 비자금이나 뇌물, 범죄 등에 관련된 돈을 정당한 돈처럼 바꾸어 돈이 나온 곳을 알아내기 어렵게 하는 일.

1. VIỆC RỬA TIỀN: Việc biến đổi những đồng tiền liên quan đến tội phạm, hối lộ hay quỹ đen của doanh nghiệp thành ra như tiền chính đáng, làm cho khó nhận ra nơi xuất hiện nguồn tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈세탁 수사.
    Money laundering investigation.
  • Google translate 돈세탁 의혹.
    Suspicion of money laundering.
  • Google translate 돈세탁 창구.
    Money laundering counter.
  • Google translate 돈세탁 혐의.
    Suspected money laundering.
  • Google translate 돈세탁을 거치다.
    Go through money laundering.
  • Google translate 돈세탁을 막다.
    Stop money laundering.
  • Google translate 돈세탁을 추적하다.
    Trace money laundering.
  • Google translate 돈세탁을 하다.
    Launder money.
  • Google translate 김 회장이 조성한 비자금은 돈세탁을 거쳐 한 대선 후보에게 흘러 들어갔다.
    The slush fund created by kim was funneled to a presidential candidate through money laundering.
  • Google translate 협회 간부가 전국 대회를 치르면서 공금을 빼돌려 돈세탁을 해 경찰에 입건됐다.
    An association official was booked by the police for money laundering by siphoning off public funds during a national convention.
  • Google translate 최 박사는 차명 계좌를 이용해 치밀하게 돈세탁을 하고 수십억 원을 해외로 빼돌렸다.
    Choi used borrowed-name accounts to carefully launder money and divert billions of won overseas.

돈세탁: money laundering,マネーロンダリング。しきんせんじょう【資金洗浄】,blanchiment,lavado de dinero, blanqueo de dinero,غسيل الأموال,мөнгө угаах,việc rửa tiền,การฟอกเงิน, การแปรสภาพเงิน,pencucian uang,отмывание денег; легализация денег,洗钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돈세탁 (돈ː세탁) 돈세탁이 (돈ː세타기) 돈세탁도 (돈ː세탁또) 돈세탁만 (돈ː세탕만)
📚 Từ phái sinh: 돈세탁하다: 기업의 비자금이나 범죄, 탈세, 뇌물 따위와 관련된 정당하지 못한 돈을 여러…

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)