🌟 축산업 (畜産業)

  Danh từ  

1. 가축을 길러서 얻은 원료를 가공하여 제품을 만드는 산업.

1. NGÀNH CHĂN NUÔI: Ngành công nghiệp nuôi gia súc và chế biến nguyên liệu thu được nhằm tạo ra sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 축산업.
    Domestic livestock industry.
  • Google translate 축산업이 성하다.
    The livestock industry is prosperous.
  • Google translate 축산업이 활발하다.
    The livestock industry is active.
  • Google translate 축산업을 영위하다.
    Run the livestock industry.
  • Google translate 축산업에 종사하다.
    Engage in the livestock industry.
  • Google translate 이 도시는 축산업이 주요한 산업 기반이 되고 있다.
    This city has livestock industry as its main industrial base.
  • Google translate 축산업이 발달한 이 도시는 특히 쇠고기가 질이 좋기로 유명하다.
    This city, where the livestock industry has developed, is especially famous for its quality of beef.
  • Google translate 우유, 달걀, 햄, 소시지 등의 음식을 먹지 않는 날이 없을 정도로 축산업은 우리 삶에 밀접하게 닿아 있다.
    The livestock industry is so closely connected to our lives that there is no day without food such as milk, eggs, ham, sausages, etc.
  • Google translate 너희 집에서 먹는 고기는 전부 신선하고 맛있구나. 비결이 뭐니?
    Everything you eat in your house is fresh and delicious. what's your secret?
    Google translate 할아버지가 강원도에서 축산업을 하시거든요. 할아버지가 보내 주시는 고기여서 그럴 거예요.
    My grandfather runs a livestock industry in gangwon province. it's probably because it's meat from my grandfather.

축산업: livestock industry,ちくさんぎょう【畜産業】,secteur de l'élevage,industria ganadera,صناعة تربية الماشية,мал аж ахуй,ngành chăn nuôi,กิจการเลี้ยงปศุสัตว์, ธุรกิจการเลี้ยงปศุสัตว์,industri peternakan,промышленное животноводство,畜牧业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축산업 (축싸넙) 축산업이 (축싸너비) 축산업도 (축싸넙또) 축산업만 (축싸넘만)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 축산업 (畜産業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)