🌟 우방 (友邦)

Danh từ  

1. 서로 사이가 좋은 나라.

1. NƯỚC QUAN HỆ HỮU HẢO, NƯỚC ANH EM: Quốc gia có quan hệ tốt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통의 우방.
    A traditional ally.
  • Google translate 우방 관계.
    Friendship.
  • Google translate 우방 국가.
    Friendly country.
  • Google translate 우방 외교.
    Friendship diplomacy.
  • Google translate 우방을 믿다.
    Believe in one's allies.
  • Google translate 전통적으로 우방인 두 나라는 민간 교류도 활발하다.
    The two traditionally allies also have active civilian exchanges.
  • Google translate 두 나라의 대표는 우방의 관계를 유지하며 서로 협력할 것을 다짐했다.
    The representatives of the two countries vowed to maintain friendly relations and cooperate with each other.
  • Google translate 그 나라는 독립을 쟁취한 후 자유 세계의 우방으로부터 많은 원조를 받았다.
    The country received much aid from its allies in the free world after gaining independence.
  • Google translate 만약 전쟁이 일어나면 어떻게 하지?
    What if war breaks out?
    Google translate 많은 우방들이 우리 편에 서서 도와줄 거야.
    Many allies will stand by our side and help.
Từ đồng nghĩa 우방국(友邦國): 서로 사이가 좋은 나라.

우방: friendly nation; ally,ゆうほう【友邦】,allié, pays allié,país aliado, país hermano,دولتان صديقتان,найрамдалт, нөхөрсөг харилцаатай,nước quan hệ hữu hảo, nước anh em,พันธมิตร, มิตรประเทศ, ประเทศพันธมิตร,sahabat, sekutu,дружественная страна,友邦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우방 (우ː방)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20)