🌟 경상남도 (慶尙南道)

Danh từ  

1. 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 남동쪽 끝에 있으며 남해안에 공업 단지가 발달하였다. 항구가 많아 대외 무역도 활발하다. 주요 도시로는 창원, 진주 등이 있다.

1. GYEONGSANGNAM-DO, TỈNH GYEONGSANG NAM: Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc, nằm ở phía Đông Nam của bán đảo Hàn và từng là nơi phát triển các khu công nghiệp phía trong biển Nam Hải; có nhiều cảng và phát triển thương mại với các nước, có các thành phố chính là Changwon, Jinju, Jinhae.


경상남도: Gyeongsangnam-do Province,キョンサンナムド【慶尚南道】,province de Gyeongsang du sud,Gyeongsangnam-do, provincia de Gyeongsang del Sur,محافظة كيونغسانغ الجنوبية,Гёнсаннам- ду аймаг,Gyeongsangnam-do, tỉnh Gyeongsang Nam,คย็องซังนัมโด,Provinsi Gyeongsang Selatan,Кёнсаннамдо,庆尚南道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경상남도 (경ː상남도)


🗣️ 경상남도 (慶尙南道) @ Giải nghĩa

🗣️ 경상남도 (慶尙南道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92)