🌟 합방하다 (合邦 하다)

Động từ  

1. 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다. 또는 둘 이상의 나라를 합치다.

1. HỢP NHẤT, SÁT NHẬP: Hai nước trở lên được gộp lại thành một. Hoặc gộp hai nước trở lên thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약소국을 합방하다.
    Combine small and medium-sized countries.
  • Google translate 강대국과 합방하다.
    Join forces with the great powers.
  • Google translate 약소국과 합방하다.
    Combine with a small country.
  • Google translate 여러 나라를 합방하다.
    Unite countries.
  • Google translate 작은 나라를 합방하다.
    Put a small country together.
  • Google translate 영토 확장을 위해 강대국은 약소국과 합방하려 했다.
    For territorial expansion, the great powers tried to merge with the weaker countries.
  • Google translate 그 나라는 주변 나라를 합방한 후 강대국으로 성장했다.
    The country grew into a great power after merging the neighboring countries.
  • Google translate 세계적으로 저 나라가 질타를 받는 이유가 뭐야?
    What's the reason that country is being criticized worldwide?
    Google translate 주변의 약소국들을 강제로 합방했거든.
    They forced small and medium-sized countries around them together.

합방하다: annex; amalgamate,がっぽうする【合邦する】。へいごうする【併合する】,unifier, annexer,unificarse, unificar, anexarse, anexar,يضمّ بلدين، يصبح بلدا واحدا,нэгдэх, нэгтгэх,hợp nhất, sát nhập,ผนวกดินแดน, ถูกรวมเข้าเป็นหนึ่ง, ถูกผนวกดินแดนเข้าเป็นหนึ่ง, รวม...เข้าเป็นประเทศเดียวกัน, ผนวก...เข้าเป็นประเทศเดียวกัน,menggabungkan, menganeksasi,,合并国家,国家合并,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합방하다 (합빵하다)
📚 Từ phái sinh: 합방(合邦): 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐짐. 또는 둘 이상의 나라를 합침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82)