🌟 합방하다 (合邦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합방하다 (
합빵하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합방(合邦): 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐짐. 또는 둘 이상의 나라를 합침.
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 합방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82)