🌟 혼방하다 (混紡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼방하다 (
혼ː방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼방(混紡): 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짬.
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 혼방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78)