🌟 혼방하다 (混紡 하다)

Động từ  

1. 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짜다.

1. PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼방한 옷감.
    Mixed cloth.
  • Google translate 혼방하여 만들다.
    To make by mixing.
  • Google translate 혼방하여 짜다.
    Squeeze mixed.
  • Google translate 섬유를 혼방하다.
    Blend fibers.
  • Google translate 이 옷은 천연 섬유와 합성 섬유를 혼방해서 만들어서 촉감이 좋다.
    This cloth is made by mixing natural and synthetic fibers, so it feels good.
  • Google translate 더 튼튼한 옷감을 만들기 위해서 합성 섬유를 천연 섬유에 혼방해서 짰다.
    Synthetic fibers were woven mixed with natural fibers to make stronger fabrics.
  • Google translate 할머니가 입으신 윗도리는 모시와 합성 섬유를 혼방한 옷감이라 아주 시원했다.
    The top she wore was very cool because it was a mixture of ramie and synthetic fiber.

혼방하다: blend; mix,こんぼうする【混紡する】,entretisser,mezclar,ينسج مخلوطاً,холимог бөс даавуугаар нэхэх,pha sợi,ทอด้วยเส้นใยผสม,memintal, memilin,,混纺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼방하다 (혼ː방하다)
📚 Từ phái sinh: 혼방(混紡): 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짬.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)