🌟 혼방하다 (混紡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼방하다 (
혼ː방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼방(混紡): 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짬.
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 혼방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105)