🌟 혼방하다 (混紡 하다)

Động từ  

1. 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짜다.

1. PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼방한 옷감.
    Mixed cloth.
  • 혼방하여 만들다.
    To make by mixing.
  • 혼방하여 짜다.
    Squeeze mixed.
  • 섬유를 혼방하다.
    Blend fibers.
  • 이 옷은 천연 섬유와 합성 섬유를 혼방해서 만들어서 촉감이 좋다.
    This cloth is made by mixing natural and synthetic fibers, so it feels good.
  • 더 튼튼한 옷감을 만들기 위해서 합성 섬유를 천연 섬유에 혼방해서 짰다.
    Synthetic fibers were woven mixed with natural fibers to make stronger fabrics.
  • 할머니가 입으신 윗도리는 모시와 합성 섬유를 혼방한 옷감이라 아주 시원했다.
    The top she wore was very cool because it was a mixture of ramie and synthetic fiber.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼방하다 (혼ː방하다)
📚 Từ phái sinh: 혼방(混紡): 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짬.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105)