🌟 해방하다 (解放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해방하다 (
해ː방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해방(解放): 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함., 1945년 8월 15일에 대한민…
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 해방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52)