🌟 해방하다 (解放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해방하다 (
해ː방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해방(解放): 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 함., 1945년 8월 15일에 대한민…
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 해방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197)