🌟 확보하다 (確保 하다)

Động từ  

1. 확실히 가지고 있다.

1. ĐẢM BẢO, BẢO ĐẢM: Sở hữu một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁력을 확보하다.
    Secure competitiveness.
  • Google translate 식량을 확보하다.
    Secure food.
  • Google translate 위치를 확보하다.
    Secure location.
  • Google translate 인력을 확보하다.
    Secure manpower.
  • Google translate 자금을 확보하다.
    Secure funds.
  • Google translate 자원을 확보하다.
    Secure resources.
  • Google translate 증거를 확보하다.
    Secure evidence.
  • Google translate 미리 확보하다.
    Secure in advance.
  • Google translate 우리 팀은 연승을 하며 우승에 유리한 위치를 확보했다.
    Our team won back-to-back victories, securing a position favorable to winning.
  • Google translate 정부는 국가 예산을 확보하기 위해 세금을 인상할 방침이다.
    The government plans to raise taxes to secure the national budget.
  • Google translate 앞차와 간격이 너무 넓지 않아?
    Isn't the gap too wide with the car ahead?
    Google translate 비가 오니까 안전거리를 확보해야 해.
    It's raining, so we need to secure a safe distance.

확보하다: secure; retain; reserve,かくほする【確保する】,préparer, s'approprier, s'assurer d'avoir, garantir, avoir en réserve,asegurar,يَضمن,эзэмших,đảm bảo, bảo đảm,รับประกัน, มั่นใจ, น่าเชื่อถือ,memiliki dengan jelas, memiliki dengan pasti,владеть; сохранять,得到,占有,保障,确保,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확보하다 (확뽀하다)
📚 Từ phái sinh: 확보(確保): 확실히 가지고 있음.

🗣️ 확보하다 (確保 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10)