🌟 상수원 (上水源)

Danh từ  

1. 수도관을 통해 흘러나오는 물의 근원인 강이나 호수.

1. NGUỒN CUNG CẤP NƯỚC SẠCH, NGUỒN NƯỚC SINH HOẠT: Hồ hay sông là nguồn nước chảy ra thông qua đường ống nước máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상수원 보호.
    Water source protection.
  • Google translate 상수원 오염.
    Contamination of water sources.
  • Google translate 상수원 유역.
    The water source basin.
  • Google translate 상수원을 찾다.
    Find a source of water.
  • Google translate 상수원을 확보하다.
    Secure a water source.
  • Google translate 우리 지방은 강 상류의 깨끗한 물을 상수원으로 사용하고 있다.
    Our province uses clean water from the upper reaches of the river as a source of water.
  • Google translate 시민들이 깨끗한 물을 마실 수 있도록 상수원 주변을 보호 구역으로 정하였다.
    The area around the water source has been designated as a protected area so that citizens can drink clean water.
  • Google translate 상수원 주변에 이렇게 공장을 세워도 되는 거야?
    Is it okay to build a factory like this around the water source?
    Google translate 그러게 말이야. 나중에 우리가 다 마실 물인데.
    I know. it's water we'll drink all later.

상수원: water supply source,じょうすいげん【上水源】,source d’eau, alimentation en eau,recurso hídrico,مصدر المياه,цэвэр усны ундарга, ундны усны ундарга,nguồn cung cấp nước sạch, nguồn nước sinh hoạt,แหล่งน้ำ, ทรัพยากรน้ำ,sumber air,источник водоснабжения,水源,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상수원 (상ː수원)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81)