🌟 상수원 (上水源)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상수원 (
상ː수원
)
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 상수원
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81)