🌟 신원 (身元)

Danh từ  

1. 개인의 평소 행실이나 직업 등과 같은 정보.

1. LAI LỊCH, THÂN THẾ: Thông tin cá nhân giống như nghề nghiệp hoặc hoạt động thường ngày của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신원 조회.
    Identity check.
  • Google translate 신원을 밝히다.
    Identify.
  • Google translate 신원을 보장하다.
    Guarantee identity.
  • Google translate 신원을 파악하다.
    Identify oneself.
  • Google translate 신원을 확보하다.
    Obtain identity.
  • Google translate 신원을 확인하다.
    Identifies.
  • Google translate 도로변에서 신원 미상의 남자가 죽은 채로 발견되었다.
    An unidentified man was found dead on the side of the road.
  • Google translate 경찰서에서는 폭력 사건에 연루된 사람들의 신원부터 파악하였다.
    The police first identified the people involved in the violent incident.

신원: identity,みもと【身元】,identité,identidad,هوية,хувийн тодорхойлолт,lai lịch, thân thế,ประวัติส่วนตัว, ฐานข้อมูลส่วนตัว,identitas, jati diri,персональные данные,身份,身世,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신원 (시눤)

🗣️ 신원 (身元) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78)