🌟 신원 (身元)

Danh từ  

1. 개인의 평소 행실이나 직업 등과 같은 정보.

1. LAI LỊCH, THÂN THẾ: Thông tin cá nhân giống như nghề nghiệp hoặc hoạt động thường ngày của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신원 조회.
    Identity check.
  • 신원을 밝히다.
    Identify.
  • 신원을 보장하다.
    Guarantee identity.
  • 신원을 파악하다.
    Identify oneself.
  • 신원을 확보하다.
    Obtain identity.
  • 신원을 확인하다.
    Identifies.
  • 도로변에서 신원 미상의 남자가 죽은 채로 발견되었다.
    An unidentified man was found dead on the side of the road.
  • 경찰서에서는 폭력 사건에 연루된 사람들의 신원부터 파악하였다.
    The police first identified the people involved in the violent incident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신원 (시눤)

🗣️ 신원 (身元) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82)