🌟 신병 (身柄)

Danh từ  

1. 법적으로 보호하거나 구속해야 할 사람의 몸.

1. ĐỐI TƯỢNG NGHI VẤN, ĐỐI TƯỢNG LIÊN QUAN (ĐẾN PHÁP LUẬT): Người phải giam giữ hoặc cần nhận được sự bảo vệ theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신병 인수.
    Acquisition of recruits.
  • Google translate 신병을 보호하다.
    Protect the recruits.
  • Google translate 신병을 인도하다.
    Lead the recruits.
  • Google translate 신병을 처리하다.
    Handle recruits.
  • Google translate 신병을 확보하다.
    Secure recruits.
  • Google translate 신병을 확인하다.
    Confirm one's whereabouts.
  • Google translate 경찰은 범인의 신병을 확보한 즉시 구속하고 엄중하게 감시하기 시작했다.
    As soon as the police secured the criminal's whereabouts, they began arresting him and keeping a close watch.
  • Google translate 절도 용의자의 신병을 확인한 마을 사람들은 경찰에 신고하고 그를 감시했다.
    The villagers, who identified the suspect of theft, reported him to the police and monitored him.
  • Google translate 미국 정부에서 피의자의 신병을 자신의 나라로 인도할 것을 요구하고 있습니다.
    The u.s. government is demanding that the suspect be taken to his country.
    Google translate 신병을 인도하면 그 대가로 우리가 무엇을 얻을 수 있는지 협상한 후에 결정할 것일세.
    If we deliver the new soldier, we will negotiate what we can get in return.

신병: suspect,みがら【身柄】,personne, corps,cuerpo,مشتبه به,хоригдож буй хүн, саатуулагдаж буй хүн, сэжиглэгдэж буй хүн,đối tượng nghi vấn, đối tượng liên quan (đến pháp luật),ผู้ร้าย, ผู้ถูกกล่าวหา, ผู้ที่จะถูกกักขัง,fisik, tubuh, jasmani,,(作为逮捕、引渡、保护的对象的)人身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신병 (신병)

🗣️ 신병 (身柄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151)