🌟 안전성 (安全性)

Danh từ  

1. 안전한 성질. 또는 안전을 보장하는 성질.

1. TÍNH AN TOÀN: Tính chất an toàn. Hoặc tính chất bảo đảm sự an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전성 문제.
    Safety issues.
  • Google translate 안전성 여부.
    Safety.
  • Google translate 안전성 확보.
    Securing safety.
  • Google translate 안전성이 낮다.
    Low safety.
  • Google translate 안전성이 높다.
    High in safety.
  • Google translate 안전성을 고려하다.
    Consider safety.
  • Google translate 안전성을 높이다.
    Increase safety.
  • Google translate 안전성을 살리다.
    Save safety.
  • Google translate 안전성을 확보하다.
    Secure safety.
  • Google translate 농산물에 대한 신뢰를 높이기 위해서는 식품 안전성을 확보하는 것이 우선이다.
    To increase confidence in agricultural products, ensuring food safety is a priority.
  • Google translate 안전성을 고려해서 개발한 자동차는 사고가 났을 때 탑승자의 부상을 크게 줄여 준다.
    A car developed in consideration of safety greatly reduces the injury of the occupants in the event of an accident.
  • Google translate 안전성이 좋은 가스레인지로 바꾸려고 하는데 뭐가 좋을까요?
    I'd like to switch to a safe gas stove. what would be good?
    Google translate 가스가 새면 자동으로 차단을 해 주는 이 제품은 어떠세요?
    How about this product, which automatically blocks gas when it leaks?

안전성: safety,あんぜんせい【安全性】,sécurité, sûreté,estabilidad,خاصية آمنة,аюулгүй шинж,tính an toàn,ลักษณะความมั่นคง, คุณลักษณะความมั่นคง,keselamatan,безопасность,安全性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전성 (안전썽)

🗣️ 안전성 (安全性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92)