🌟 안전성 (安全性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안전성 (
안전썽
)
🗣️ 안전성 (安全性) @ Ví dụ cụ thể
- 원자력 발전소의 안전성. [원자력 발전소 (原子力發電所)]
- 주민들은 원자력 발전소의 안전성에 대해서 큰 우려를 표했다. [원자력 발전소 (原子力發電所)]
- 시민 단체들은 안전성 문제로 논란이 일고 있는 수입 쇠고기의 판매 중지를 촉구하였다. [중지 (中止)]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 안전성
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92)