🌟 중지 (中止)

  Danh từ  

1. 하던 일을 중간에 멈추거나 그만둠.

1. SỰ NGƯNG, SỰ NGHỈ, SỰ THÔI: Sự dừng lại hay bỏ giữa chừng việc đang làm dở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거래 중지.
    Stop trading.
  • Google translate 공연 중지.
    Stop the performance.
  • Google translate 사격 중지.
    Hold your fire.
  • Google translate 사용 중지.
    Disable.
  • Google translate 생산 중지.
    Stopping production.
  • Google translate 수사 중지.
    Stop investigation.
  • Google translate 수업 중지.
    Stop class.
  • Google translate 실험 중지.
    Stop the experiment.
  • Google translate 운행 중지.
    Stop operation.
  • Google translate 작업 중지.
    Stop working.
  • Google translate 판매 중지.
    Stop selling.
  • Google translate 호흡 중지.
    Stop breathing.
  • Google translate 중지가 되다.
    Stop.
  • Google translate 중지를 하다.
    Stop.
  • Google translate 높은 파도 때문에 여객선 운항이 중지가 되었다.
    The ferry service was suspended because of the high waves.
  • Google translate 시민 단체들은 안전성 문제로 논란이 일고 있는 수입 쇠고기의 판매 중지를 촉구하였다.
    Civic groups have called for a halt to the sale of imported beef, which has been controversial over safety issues.
  • Google translate 이 연고를 발랐더니 피부가 갑자기 붉어지고 가려워요.
    My skin suddenly turns red and itchy after applying this ointment.
    Google translate 부작용이니 사용 중지를 하셔야 합니다.
    It's a side effect and you need to stop using it.

중지: suspension; halt,ちゅうし【中止】,arrêt, cessation, interruption,interrupción, suspensión, cese,توقّف عن,зогсоох, орхих, болих,sự ngưng, sự nghỉ, sự thôi,การหยุด, การหยุดชะงัก, การหยุดกลางคัน,penghentian, penyetopan,приостановка; прекращение; перерыв; отмена,中止,中断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중지 (중지)
📚 Từ phái sinh: 중지되다(中止되다): 하던 일이 중간에 멈추어지거나 그만두어지다. 중지하다(中止하다): 하던 일을 중간에 멈추거나 그만두다.

🗣️ 중지 (中止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19)