🌟 중지 (中止)

  Danh từ  

1. 하던 일을 중간에 멈추거나 그만둠.

1. SỰ NGƯNG, SỰ NGHỈ, SỰ THÔI: Sự dừng lại hay bỏ giữa chừng việc đang làm dở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거래 중지.
    Stop trading.
  • 공연 중지.
    Stop the performance.
  • 사격 중지.
    Hold your fire.
  • 사용 중지.
    Disable.
  • 생산 중지.
    Stopping production.
  • 수사 중지.
    Stop investigation.
  • 수업 중지.
    Stop class.
  • 실험 중지.
    Stop the experiment.
  • 운행 중지.
    Stop operation.
  • 작업 중지.
    Stop working.
  • 판매 중지.
    Stop selling.
  • 호흡 중지.
    Stop breathing.
  • 중지가 되다.
    Stop.
  • 중지를 하다.
    Stop.
  • 높은 파도 때문에 여객선 운항이 중지가 되었다.
    The ferry service was suspended because of the high waves.
  • 시민 단체들은 안전성 문제로 논란이 일고 있는 수입 쇠고기의 판매 중지를 촉구하였다.
    Civic groups have called for a halt to the sale of imported beef, which has been controversial over safety issues.
  • 이 연고를 발랐더니 피부가 갑자기 붉어지고 가려워요.
    My skin suddenly turns red and itchy after applying this ointment.
    부작용이니 사용 중지를 하셔야 합니다.
    It's a side effect and you need to stop using it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중지 (중지)
📚 Từ phái sinh: 중지되다(中止되다): 하던 일이 중간에 멈추어지거나 그만두어지다. 중지하다(中止하다): 하던 일을 중간에 멈추거나 그만두다.

🗣️ 중지 (中止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101)