🌟 시행되다 (施行 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시행되다 (
시ː행되다
) • 시행되다 (시ː행뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 시행(施行): 실제로 행함., 법률이나 명령 등을 일반 대중에게 알린 뒤에 실제로 그 효…
🗣️ 시행되다 (施行 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 국책으로 시행되다. [국책 (國策)]
- 점검이 시행되다. [점검 (點檢)]
- 시험이 시행되다. [시험 (試驗)]
- 격년제로 시행되다. [격년제 (隔年制)]
- 조속히 시행되다. [조속히 (早速히)]
- 의무 교육이 시행되다. [의무 교육 (義務敎育)]
- 조치가 시행되다. [조치 (措置)]
- 간접 선거 제도가 시행되다. [간접 선거 제도 (間接選擧制度)]
- 모계제가 시행되다. [모계제 (母系制)]
- 법이 시행되다. [법 (法)]
- 소송법이 시행되다. [소송법 (訴訟法)]
- 운구가 시행되다. [운구 (運柩)]
- 조례가 시행되다. [조례 (條例)]
- 집행이 시행되다. [집행 (執行)]
- 군주 정치가 시행되다. [군주 정치 (君主政治)]
- 개정이 시행되다. [개정 (改訂)]
- 개정안이 시행되다. [개정안 (改正案)]
• Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70)