🌟 시행되다 (施行 되다)

Động từ  

1. 실제로 행해지다.

1. ĐƯỢC THI HÀNH: Được tiến hành trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시행된 일자.
    The date of entry into force.
  • Google translate 개혁이 시행되다.
    Reform is in place.
  • Google translate 업무가 시행되다.
    The work is carried out.
  • Google translate 조사가 시행되다.
    An investigation is conducted.
  • Google translate 활동이 시행되다.
    Activities are implemented.
  • Google translate 오늘부터 시행된 업무는 아주 중요한 것이므로 집중해서 해야 한다.
    The work carried out today is very important and should be done with great concentration.
  • Google translate 우리 부서에서는 부조리한 것들을 없애기 위해 개혁이 시행되었다.
    Reforms have been implemented in our department to eliminate absurdities.
  • Google translate 그래, 무슨 일인가?
    So, what's going on?
    Google translate 범죄 사건 조사가 시행된 지 이틀만에 범인이 잡혔습니다.
    The criminal was caught two days after the criminal investigation took place.

시행되다: be carried out,しこうされる【施行される】,être exécuté, être accompli, être réalisé,realizarse, ejecutarse,يُنَفَّذ,хэрэгжих,được thi hành,ถูกปฏิบัติจริง, ถูกดำเนินการจริง, ถูกกระทำจริง, ถูกนำไปปฏิบัติจริง,dilaksanakan, dijalankan,осуществляться,被实施,被施行,

2. 법률이나 명령 등이 일반 대중에게 알려진 뒤에 실제로 그 효력이 나타나다.

2. ĐƯỢC THI HÀNH, CÓ HIỆU LỰC: Hiệu lực được thể hiện trong thực tế sau khi luật pháp hay mệnh lệnh… được thông báo tới người dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시행된 규칙.
    The rules enforced.
  • Google translate 시행된 조례.
    Enforced ordinance.
  • Google translate 명령이 시행되다.
    Orders are enforced.
  • Google translate 법률이 시행되다.
    Laws are in force.
  • Google translate 법안이 시행되다.
    Bill goes into effect.
  • Google translate 이번 달부터 시행된 법으로 많은 사람들의 피해를 줄일 수 있었다.
    The law that went into effect this month has been able to reduce the damage to many people.
  • Google translate 국회를 통과한 법은 입법 예고를 거친 후에 정해진 날짜부터 시행된다.
    The law passed by the national assembly shall take effect from the prescribed date after the pre-announcement of legislation.
  • Google translate 새로운 법률이 시행되어서 기사에도 많이 언급되었어. 이것 좀 봐 봐.
    A new law has been put into effect, and it's been mentioned a lot of articles. look at this.
    Google translate 아, 나도 그 기사 봤어.
    Oh, i saw the article, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시행되다 (시ː행되다) 시행되다 (시ː행뒈다)
📚 Từ phái sinh: 시행(施行): 실제로 행함., 법률이나 명령 등을 일반 대중에게 알린 뒤에 실제로 그 효…

🗣️ 시행되다 (施行 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70)