🌟 점검 (點檢)

☆☆   Danh từ  

1. 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.

1. SỰ RÀ SOÁT: Việc kiểm tra từng bộ phận. Hoặc sự kiểm tra như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 점검.
    Inspection of the machine.
  • Google translate 시설 점검.
    Facility inspection.
  • Google translate 장비 점검.
    Inspection of equipment.
  • Google translate 출석 점검.
    Attendance check.
  • Google translate 점검이 되다.
    Be inspected.
  • Google translate 점검이 시행되다.
    Inspection is carried out.
  • Google translate 점검을 마치다.
    Finish inspection.
  • Google translate 점검을 받다.
    Undergo an inspection.
  • Google translate 점검을 하다.
    Check.
  • Google translate 우리는 체육 대회 때 인원 점검을 마친 후 경기를 시작했다.
    We started the game after finishing the personnel check at the athletic competition.
  • Google translate 우리 집은 한 달에 한 번 씩 안전을 위해 가스 점검을 받는다.
    My house is gas-checked for safety once a month.
  • Google translate 모든 여행 준비는 끝났나요?
    Are you all set for the trip?
    Google translate 자동차 정비 점검만 마치면 출발하려고요.
    I'm leaving when i'm done with my car maintenance.

점검: inspection,てんけん【点検】,examen, inspection, vérification,inspección, examinación, revisión,تفتيش,үзлэг шалгалт, нарийн үзлэг,sự rà soát,การตรวจ, การตรวจสอบ, การเช็ค,pemeriksaan,тщательная проверка; внимательное рассмотрение; доскональное расследование,查验,检修,检验,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점검 (점검)
📚 Từ phái sinh: 점검되다(點檢되다): 낱낱이 검사되다. 점검하다(點檢하다): 낱낱이 검사하다.

🗣️ 점검 (點檢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52)