🌟 타당성 (妥當性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타당성 (
타ː당썽
)
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 타당성 (妥當性) @ Giải nghĩa
- 과학성 (科學性) : 과학적인 면에서 본 정확성이나 타당성.
🗣️ 타당성 (妥當性) @ Ví dụ cụ thể
- 좋은 논술문은 논리성에 입각하여 타당성 있는 주장을 펼치는 것이다. [논리성 (論理性)]
- 기술적 타당성. [기술적 (技術的)]
- 그 법률가의 타당성 높은 법리 전개에 모든 법조인들이 수긍했다. [법리 (法理)]
- 강사의 타당성 있는 의견에 청중들이 고개를 끄덕이며 동조했다. [동조하다 (同調하다)]
- 한 소비자 단체는 업체로부터 원가 분석표를 제공받아 물품 가격 산정의 타당성 여부를 검토했다. [분석표 (分析表)]
- 회사는 해외 제철소 건립에 대한 타당성 검토를 완료하고 올해 안에 사업을 구체화한다는 방침을 밝혔다. [구체화하다 (具體化하다)]
🌷 ㅌㄷㅅ: Initial sound 타당성
-
ㅌㄷㅅ (
타당성
)
: 사물의 이치에 맞아 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÍCH ĐÁNG, TÍNH THÍCH HỢP, TÍNH KHẢ THI: Tính chất đúng đắn hợp với lẽ phải của sự vật. -
ㅌㄷㅅ (
타동사
)
: 동작의 대상인 목적어를 필요로 하는 동사.
Danh từ
🌏 NGOẠI ĐỘNG TỪ: Động từ cần đến tân ngữ - đối tượng của động tác.
• Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8)