🌟 타당성 (妥當性)

  Danh từ  

1. 사물의 이치에 맞아 올바른 성질.

1. TÍNH THÍCH ĐÁNG, TÍNH THÍCH HỢP, TÍNH KHẢ THI: Tính chất đúng đắn hợp với lẽ phải của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객관적 타당성.
    Objective feasibility.
  • Google translate 타당성 검토.
    Feasibility review.
  • Google translate 타당성 여부.
    Feasibility.
  • Google translate 타당성 점검.
    Feasibility check.
  • Google translate 타당성이 없다.
    No validity.
  • Google translate 타당성이 있다.
    It makes sense.
  • Google translate 타당성을 가지다.
    Have validity.
  • Google translate 정부에서는 전문가를 파견해 프로젝트의 타당성을 검토했다.
    The government dispatched experts to review the feasibility of the project.
  • Google translate 질의응답 시간에는 발표자가 주장의 타당성을 입증해야 한다.
    During the q&a session, the presenter must demonstrate the validity of the claim.
  • Google translate 정부에서 전철 노선 확장을 발표했습니다.
    The government announced the expansion of the subway line.
    Google translate 주변 지역의 수요와 관련하여 타당성 검토가 필요합니다.
    A feasibility study is required regarding the needs of the surrounding area.

타당성: validity; feasibility,だとうせい【妥当性】,pertinence, validité,validez, viabilidad,معقوليّة,зохистой шинж,tính thích đáng, tính thích hợp, tính khả thi,ความเหมาะสม, ความสมควร, ความสมควรแก่เหตุ, ความมีเหตุผล, ความถูกต้องเหมาะสม, ความเหมาะกาลเทศะ, ความเหมาะเจาะ, ความพอเหมาะพอควร, ลักษณะชอบด้วยกฎหมาย,validitas, keabsahan, kesahihan,справедливость; обоснованность,妥当性,恰当性,合理性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타당성 (타ː당썽)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 타당성 (妥當性) @ Giải nghĩa

🗣️ 타당성 (妥當性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8)