🌟 타당성 (妥當性)

  Danh từ  

1. 사물의 이치에 맞아 올바른 성질.

1. TÍNH THÍCH ĐÁNG, TÍNH THÍCH HỢP, TÍNH KHẢ THI: Tính chất đúng đắn hợp với lẽ phải của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 객관적 타당성.
    Objective feasibility.
  • 타당성 검토.
    Feasibility review.
  • 타당성 여부.
    Feasibility.
  • 타당성 점검.
    Feasibility check.
  • 타당성이 없다.
    No validity.
  • 타당성이 있다.
    It makes sense.
  • 타당성을 가지다.
    Have validity.
  • 정부에서는 전문가를 파견해 프로젝트의 타당성을 검토했다.
    The government dispatched experts to review the feasibility of the project.
  • 질의응답 시간에는 발표자가 주장의 타당성을 입증해야 한다.
    During the q&a session, the presenter must demonstrate the validity of the claim.
  • 정부에서 전철 노선 확장을 발표했습니다.
    The government announced the expansion of the subway line.
    주변 지역의 수요와 관련하여 타당성 검토가 필요합니다.
    A feasibility study is required regarding the needs of the surrounding area.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타당성 (타ː당썽)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 타당성 (妥當性) @ Giải nghĩa

🗣️ 타당성 (妥當性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273)