🌟 기삿거리 (記事 거리)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에 실릴 만큼 중요하거나 재미있는 이야기나 사건.

1. TIN TỨC CÓ THỂ ĐĂNG BÁO: Sự kiện hay câu chuyện thú vị hoặc quan trọng ở mức có thể đăng lên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥미로운 기삿거리.
    Interesting articles.
  • Google translate 기삿거리가 되다.
    Become an article.
  • Google translate 기삿거리가 많다.
    There's a lot of stories.
  • Google translate 기삿거리가 없다.
    No story.
  • Google translate 기삿거리를 찾다.
    Find articles.
  • Google translate 박 기자는 기삿거리를 찾기 위해 밖으로 취재하러 나갔다.
    Reporter park went outside to look for articles.
  • Google translate 김 기자에게는 단순한 사회 현상도 좋은 기삿거리로 만들어 기사를 쓰는 재주가 있다.
    Reporter kim has the knack of writing articles by making simple social phenomena into good articles.
  • Google translate 뭐 새로운 기삿거리라도 있어요?
    Do you have any new articles?
    Google translate 아니요. 최근에는 특별한 사건, 사고가 전혀 없네요.
    No. recently, there have been no special incidents or accidents.

기삿거리: news item,ねた。ざいりょう【材料】,informations pour un article,noticia, informe, reportaje, crónica,مادّة المقالة,мэдээ, нийтлэл, сураг чимээ,tin tức có thể đăng báo,ข้อความข่าว, หัวข้อข่าว,buah bibir, bahan berita,,新闻素材,新闻材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기삿거리 (기사꺼리) 기삿거리 (기삳꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)