🌷 Initial sound: ㄱㅅㄱㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

관심거리 (關心 거리) : 주의나 관심을 끄는 일. Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Việc lôi kéo sự quan tâm hoặc chú ý.

거수경례 (擧手敬禮) : 흔히 군복이나 제복을 입은 사람들이 오른손 손바닥을 곧게 펴고 눈썹 언저리까지 들어 올려서 하는 경례. Danh từ
🌏 SỰ GIƠ TAY CHÀO: Nghi thức chào thường thấy của những người mặc quân phục hay đồng phục bằng cách giữ thẳng bàn tay phải và đưa lên trên phần trên dưới lông mày.

간식거리 (間食 거리) : 끼니 외에 간단히 먹을 만한 음식. Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN VẶT, ĐỒ ĂN XẾ: Thức ăn đơn giản ngoài bữa chính.

가십거리 (gossip 거리) : 사람들 사이에서 가벼운 화제가 될 만한 일이나 사건. Danh từ
🌏 CHUYỆN NGỒI LÊ ĐÔI MÁCH: Sự kiện hay việc đáng trở thành đề tài bàn tán nhẹ nhàng của mọi người.

근심거리 : 두렵고 불안해 할 대상이 되는 일. Danh từ
🌏 ĐIỀU LO NGẠI, ĐIỀU QUAN NGẠI, ĐIỀU LO SỢ: Việc trở thành đối tượng cảm thấy bất an và lo sợ.

기삿거리 (記事 거리) : 신문이나 잡지 등에 실릴 만큼 중요하거나 재미있는 이야기나 사건. Danh từ
🌏 TIN TỨC CÓ THỂ ĐĂNG BÁO: Sự kiện hay câu chuyện thú vị hoặc quan trọng ở mức có thể đăng lên báo hay tạp chí.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78)