🌟 거수경례 (擧手敬禮)

Danh từ  

1. 흔히 군복이나 제복을 입은 사람들이 오른손 손바닥을 곧게 펴고 눈썹 언저리까지 들어 올려서 하는 경례.

1. SỰ GIƠ TAY CHÀO: Nghi thức chào thường thấy của những người mặc quân phục hay đồng phục bằng cách giữ thẳng bàn tay phải và đưa lên trên phần trên dưới lông mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거수경례의 자세.
    The posture of a salute.
  • Google translate 거수경례를 받다.
    Receive a hand salute.
  • Google translate 거수경례를 붙이다.
    Salute.
  • Google translate 거수경례를 올리다.
    Hold a salute.
  • Google translate 거수경례를 하다.
    Salute.
  • Google translate 대통령은 도열한 군인들과 거수경례로 인사를 하였다.
    The president gave a salute of hands to the soldiers who had lined up.
  • Google translate 헌병들은 의장대의 구령에 맞춰 힘차게 거수경례를 하였다.
    The military police saluted strongly in accordance with the order of the honor guard.
  • Google translate 거수경례의 기본적인 자세는 무엇입니까?
    What is the basic posture of a hand salute?
    Google translate 손바닥을 곧게 펴서 눈썹 언저리까지 올리면 됩니다.
    Straighten your palm and raise it to the edge of your eyebrow.

거수경례: military salute,きょしゅのれい【挙手の礼】,salut militaire,saludo con la mano alzada,تحية عسكرية,цэргийн ёсолгоо,sự giơ tay chào,วันทยหัตถ์,hormat militer, hormat tentara,отдание чести (рукой),举手礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거수경례 (거ː수경녜)
📚 Từ phái sinh: 거수경례하다: 오른손을 들어 올려서 인사하다. 손바닥을 곧게 펴서, 모자를 썼을 때는 손…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)