🌟 거수경례 (擧手敬禮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거수경례 (
거ː수경녜
)
📚 Từ phái sinh: • 거수경례하다: 오른손을 들어 올려서 인사하다. 손바닥을 곧게 펴서, 모자를 썼을 때는 손…
🌷 ㄱㅅㄱㄹ: Initial sound 거수경례
-
ㄱㅅㄱㄹ (
관심거리
)
: 주의나 관심을 끄는 일.
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Việc lôi kéo sự quan tâm hoặc chú ý. -
ㄱㅅㄱㄹ (
거수경례
)
: 흔히 군복이나 제복을 입은 사람들이 오른손 손바닥을 곧게 펴고 눈썹 언저리까지 들어 올려서 하는 경례.
Danh từ
🌏 SỰ GIƠ TAY CHÀO: Nghi thức chào thường thấy của những người mặc quân phục hay đồng phục bằng cách giữ thẳng bàn tay phải và đưa lên trên phần trên dưới lông mày. -
ㄱㅅㄱㄹ (
간식거리
)
: 끼니 외에 간단히 먹을 만한 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN VẶT, ĐỒ ĂN XẾ: Thức ăn đơn giản ngoài bữa chính. -
ㄱㅅㄱㄹ (
가십거리
)
: 사람들 사이에서 가벼운 화제가 될 만한 일이나 사건.
Danh từ
🌏 CHUYỆN NGỒI LÊ ĐÔI MÁCH: Sự kiện hay việc đáng trở thành đề tài bàn tán nhẹ nhàng của mọi người. -
ㄱㅅㄱㄹ (
근심거리
)
: 두렵고 불안해 할 대상이 되는 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LO NGẠI, ĐIỀU QUAN NGẠI, ĐIỀU LO SỢ: Việc trở thành đối tượng cảm thấy bất an và lo sợ. -
ㄱㅅㄱㄹ (
기삿거리
)
: 신문이나 잡지 등에 실릴 만큼 중요하거나 재미있는 이야기나 사건.
Danh từ
🌏 TIN TỨC CÓ THỂ ĐĂNG BÁO: Sự kiện hay câu chuyện thú vị hoặc quan trọng ở mức có thể đăng lên báo hay tạp chí.
• Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)