🌟 서술 (敍述)

  Danh từ  

1. 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음.

1. SỰ TƯỜNG THUẬT: Việc nói hay viết lại sự thật, sự kiện, suy nghĩ nào đó theo thứ tự một cách logic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주관적 서술.
    Subjective description.
  • Google translate 서술 기법.
    Descriptive technique.
  • Google translate 서술 방식.
    Descriptive method.
  • Google translate 서술 체계.
    The narrative system.
  • Google translate 서술이 되다.
    Be described.
  • Google translate 서술이 정확하다.
    The description is correct.
  • Google translate 서술을 하다.
    Do an oratory.
  • Google translate 안 교수는 미술 치료의 필요성과 의미에 대해 서술을 했다.
    Ahn gave an essay on the necessity and meaning of art therapy.
  • Google translate 나는 연대에 따른 서술 방식으로 대한민국 근대의 역사를 풀어 나갔다.
    I worked on the modern history of the republic of korea in the manner of narration based on the age.
  • Google translate 이 책에 대해 솔직한 평가를 부탁드려요.
    Please give me an honest assessment of this book.
    Google translate 내용은 좋은데 서술이 주관적이라 설득력이 약했어요.
    The content was good, but the narrative was subjective, so it was not persuasive.

서술: description; depiction; narration,じょじゅつ【叙述】,description, narration,narración, relato,وصف، سرد,дүрслэл, дүрслэмж, өгүүлэмж, хүүрнэл,sự tường thuật,การพูดตามลำดับ, การเล่าตามลำดับ, การบรรยาย, การอธิบาย,penjabaran,изложение; описание; повествование,叙述,陈述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서술 (서ː술)
📚 Từ phái sinh: 서술되다(敍述되다): 어떤 사실, 사건, 생각 등이 논리나 순서에 따라 말해지거나 적히다. 서술하다(敍述하다): 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 서술 (敍述) @ Giải nghĩa

🗣️ 서술 (敍述) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88)