🌟 -으오

vĩ tố  

1. (예사 높임으로) 서술, 의문, 명령, 요청을 할 때 쓰는 종결 어미.

1. KHÔNG?, HÃY: (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아직도 답변이 없으오?
    Still no answer?
  • Google translate 이리 와서 과일을 함께 먹으오.
    Come here and have some fruit with you.
  • Google translate 날씨가 화창해 밖으로 나가도 좋으오.
    It's sunny and you can go outside.
  • Google translate 생각보다 일이 쉽게 풀리지 않을 것 같으오.
    I don't think things will work out as easily as i thought.
  • Google translate 여기 편지 받으오.
    Here's your letter.
    Google translate 아이고, 우리 아들이 보냈구먼.
    Oh, my son sent it.
Từ tham khảo -오: (예사 높임으로) 서술, 의문, 명령, 요청을 할 때 쓰는 종결 어미.

-으오: -euo,ます。ますか。てください,,,,,không?, hãy,เชิญ..., ...เหรอคะ/ครับ, ...เลยค่ะ/ครับ, ...ค่ะ/ครับ,apakah, nyatanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59)