🌟 직설법 (直說法)

Danh từ  

1. 묘사나 형상화와 같은 우회적 방법을 통하지 않고, 행동이나 상태를 있는 그대로 서술하는 표현법.

1. PHÉP TẢ THỰC, PHÉP NÓI THẲNG: Phương pháp diễn đạt tường thuật hành động hay trạng thái như là vốn có và không thông qua các biện pháp vòng vèo như miêu tả hay hình tượng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직설법 서술.
    Straightforward description.
  • Google translate 직설법 표현.
    A direct expression.
  • Google translate 직설법이 나타나다.
    Straightforwardness appears.
  • Google translate 직설법을 사용하다.
    Use directness.
  • Google translate 직설법으로 말하다.
    Speak in a straight line.
  • Google translate 송 작가의 소설은 사실을 객관적으로 서술하는 직설법 문체가 매력적이다.
    Writer song's novel has an attractive direct style of describing facts objectively.
  • Google translate 지수의 노래는 여느 여성 가수와는 달리 솔직하고 거침없는 직설법 노랫말이 특징이다.
    Jisoo's songs are characterized by honest and outspoken direct lyrics, unlike any other female singer.
  • Google translate 개그맨 박 씨가 독설을 퍼부을 때가 너무 좋아.
    I love it when the comedian park makes a biting remark.
    Google translate 맞아, 정곡을 찌르는 직설법이 듣는 사람까지 통쾌하게 해.
    That's right, a straight line that hits the nail on the head makes the listener feel good.

직설법: straight talk,ちょくせつほう【直説法】,mode indicatif, indicatif,modo indicativo,صيغة إخبارية، صيغة دلالية,шууд илэрхийлэх арга,phép tả thực, phép nói thẳng,มาลาบอกเล่า,langsung,прямой способ изложения; изъявительное наклонение,直叙法,直陈法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직설법 (직썰뻡) 직설법이 (직설버비) 직설법도 (직설법또) 직설법만 (직설범만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67)