🌟 서술 (敍述)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서술 (
서ː술
)
📚 Từ phái sinh: • 서술되다(敍述되다): 어떤 사실, 사건, 생각 등이 논리나 순서에 따라 말해지거나 적히다. • 서술하다(敍述하다): 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 서술 (敍述) @ Giải nghĩa
- -으우 : (예사 높임으로) 동작이나 상태의 서술, 의문, 명령, 요청을 나타내는 종결 어미.
- 문장 (文章) : 서술, 물음, 명령, 감탄 등의 형식을 통하여 하나의 완결된 뜻을 나타내는, 말과 글을 이루는 기본 단위.
- -으오 : (예사 높임으로) 서술, 의문, 명령, 요청을 할 때 쓰는 종결 어미.
- 서사시 (敍事詩) : 역사적 사실이나 신화, 전설, 영웅 등의 이야기를 서술 형식으로 기술한 시.
- 능동태 (能動態) : 주어가 스스로 동작하거나 움직인다는 것을 나타내는 서술 형식.
- -오 : (예사 높임으로) 서술, 의문, 명령, 요청을 할 때 쓰는 종결 어미.
- 수동태 (受動態) : 언어에서, 주어가 외부의 힘에 의해 움직이는 것을 나타내는 서술 형식.
- 온점 (온點) : 서술, 명령 등의 문장 끝에 쓰거나 숫자만으로 해와 달과 날을 표기할 때 쓰는 문장 부호 ‘.’의 이름.
- -우 : (예사 높임으로) 동작이나 상태의 서술, 의문, 명령, 요청을 나타내는 종결 어미.
🗣️ 서술 (敍述) @ Ví dụ cụ thể
- 직설법 서술. [직설법 (直說法)]
- 송 작가의 소설은 사실을 객관적으로 서술하는 직설법 문체가 매력적이다. [직설법 (直說法)]
- 평면적 서술. [평면적 (平面的)]
- 지수가 읽은 고소설은 평면적 서술을 사용하여 단조로운 인상을 주었다. [평면적 (平面的)]
- 평면적인 서술. [평면적 (平面的)]
- 담담한 서술. [담담하다 (淡淡하다)]
- 그는 담담한 문체로 자신의 이야기를 서술해 나갔다. [담담하다 (淡淡하다)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 서술
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226)