🌟 의문 (疑問)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것에 대해 의심스럽게 생각함. 또는 의심스러운 문제나 사실.

1. SỰ NGHI VẤN, ĐIỀU NGHI VẤN: Sự suy nghĩ hoài nghi về điều nào đó. Hoặc vấn đề hay sự việc đáng ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의문의 사건.
    A mysterious incident.
  • Google translate 의문이 남다.
    Questions remain.
  • Google translate 의문이 들다.
    Raise a question.
  • Google translate 의문이 생기다.
    Questions arise.
  • Google translate 의문이 풀리다.
    Question solved.
  • Google translate 며칠 전에 일어났던 살인 사건은 실마리도 잡지 못한 채 아직까지 의문으로 남아 있다.
    The murder that happened a few days ago remains a mystery, with no clue.
  • Google translate 창의적인 사람들은 모두가 당연하다고 생각하는 것에 의문을 가지고 그것을 풀기 위해 노력한다.
    Creative people question what everyone thinks is natural and try to solve it.
  • Google translate 김 작가, 요즘 새로운 소설 준비 중이라면서?
    Writer kim, i heard you're working on a new novel these days.
    Google translate 네. 근데 제가 좋은 소설을 쓸 수 있을지는 정말 의문이에요.
    Yes, but i'm really wondering if i can write a good novel.

의문: doubt; question,ぎもん【疑問】,doute, incertitude,duda, incertidumbre,شكّ,сэжиг, эргэлзээ,sự nghi vấn, điều nghi vấn,คำถาม, การถาม, ความสงสัย, ความกังขา,meragukan, tidak pasti, misteri,сомнение; вопрос; сомнительный факт,疑问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의문 (의문)
📚 Từ phái sinh: 의문하다: 어머니가 대문에 기대어 서서 자식이 돌아오기를 기다리다., 의심스럽게 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 의문 (疑問) @ Giải nghĩa

🗣️ 의문 (疑問) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Luật (42)