🌟 르포 (←reportage)

Danh từ  

1. 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사.

1. BÀI PHÓNG SỰ TẠI CHỖ: Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현지 르포.
    Local repo.
  • Google translate 르포 기사.
    Repo knight.
  • Google translate 르포 작가.
    Writer repo.
  • Google translate 르포 형식.
    Lepo format.
  • Google translate 르포를 싣다.
    Load the lupo.
  • Google translate 그 프로그램에서는 우리나라에서 일어나는 사건들을 르포 형식으로 보도한다.
    The program reports events happening in our country in the form of repo.
  • Google translate 나는 지난해 겨울부터 전국 방방곡곡을 돌아다니며 잡지에 르포를 싣고 있다.
    Since last winter, i've been traveling all over the country and loading lefo in magazines.
  • Google translate 김 기자는 노동 운동 현장을 돌아다니며 그곳에서 일어나는 일들을 상세히 다룬 르포 기사를 쓰고 있다.
    Kim travels around the labor movement and writes a report detailing what happens there.

르포: reportage,ルポ,reportage,reportaje,تقرير، ريبورتاج,сурвалжлага,bài phóng sự tại chỗ,การรายงานข่าวสด, การรายงานข่าวในสถานที่เกิดเหตุ, การเขียนข่าวในหนังสือพิมพ์,reportase,репортаж,现场报道,新闻报道,

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)