🌟 르포 (←reportage)
Danh từ
🌷 ㄹㅍ: Initial sound 르포
-
ㄹㅍ (
림프
)
: 동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체.
Danh từ
🌏 BẠCH HUYẾT: Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch. -
ㄹㅍ (
램프
)
: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn thắp lửa ở bấc của bình đựng dầu hỏa và chụp bóng thủy tinh lên. -
ㄹㅍ (
로프
)
: 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄.
Danh từ
🌏 DÂY CHÃO, DÂY THỪNG: Dây bện thừng dày, xoắn sợi hay thép mà tạo thành. -
ㄹㅍ (
르포
)
: 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사.
Danh từ
🌏 BÀI PHÓNG SỰ TẠI CHỖ: Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)