🌟 르포 (←reportage)

Danh từ  

1. 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사.

1. BÀI PHÓNG SỰ TẠI CHỖ: Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현지 르포.
    Local repo.
  • 르포 기사.
    Repo knight.
  • 르포 작가.
    Writer repo.
  • 르포 형식.
    Lepo format.
  • 르포를 싣다.
    Load the lupo.
  • 그 프로그램에서는 우리나라에서 일어나는 사건들을 르포 형식으로 보도한다.
    The program reports events happening in our country in the form of repo.
  • 나는 지난해 겨울부터 전국 방방곡곡을 돌아다니며 잡지에 르포를 싣고 있다.
    Since last winter, i've been traveling all over the country and loading lefo in magazines.
  • 김 기자는 노동 운동 현장을 돌아다니며 그곳에서 일어나는 일들을 상세히 다룬 르포 기사를 쓰고 있다.
    Kim travels around the labor movement and writes a report detailing what happens there.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)