🌟 르포 (←reportage)
Danh từ
🌷 ㄹㅍ: Initial sound 르포
-
ㄹㅍ (
림프
)
: 동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체.
Danh từ
🌏 BẠCH HUYẾT: Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch. -
ㄹㅍ (
램프
)
: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn thắp lửa ở bấc của bình đựng dầu hỏa và chụp bóng thủy tinh lên. -
ㄹㅍ (
로프
)
: 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄.
Danh từ
🌏 DÂY CHÃO, DÂY THỪNG: Dây bện thừng dày, xoắn sợi hay thép mà tạo thành. -
ㄹㅍ (
르포
)
: 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사.
Danh từ
🌏 BÀI PHÓNG SỰ TẠI CHỖ: Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.
• Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59)