🌟 램프 (lamp)
Danh từ
🗣️ 램프 (lamp) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄹㅍ: Initial sound 램프
-
ㄹㅍ (
림프
)
: 동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체.
Danh từ
🌏 BẠCH HUYẾT: Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch. -
ㄹㅍ (
램프
)
: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn thắp lửa ở bấc của bình đựng dầu hỏa và chụp bóng thủy tinh lên. -
ㄹㅍ (
로프
)
: 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄.
Danh từ
🌏 DÂY CHÃO, DÂY THỪNG: Dây bện thừng dày, xoắn sợi hay thép mà tạo thành. -
ㄹㅍ (
르포
)
: 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사.
Danh từ
🌏 BÀI PHÓNG SỰ TẠI CHỖ: Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82)