🌾 End: 램
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 5
•
킬로그램
(kilogram)
:
무게의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ GAM: Đơn vị trọng lượng.
•
프로그램
(program)
:
어떤 행사의 진행 계획이나 순서를 적은 목록. 또는 그 행사의 세부 항목.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Mục lục ghi lại thứ tự hay kế hoạch tiến hành của buổi tổ chức sự kiện nào đó. Hoặc hạng mục chi tiết của buổi lễ đó.
•
그램
(gram)
:
무게의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GAM, GRAM: Đơn vị trọng lượng.
•
밀리그램
(milligram)
:
무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIGRAM: Đơn vị trọng lượng.
•
응용 프로그램
(應用 program)
:
특정 작업을 하기 위하여 만들어진 전문적인 컴퓨터 프로그램.
None
🌏 CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG: Chương trình máy vi tính mang tính chuyên nghiệp được làm ra để thực hiện tác nghiệp đặc thù.
• Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81)