🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 5

킬로그 (kilogram) : 무게의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ GAM: Đơn vị trọng lượng.

프로그 (program) : 어떤 행사의 진행 계획이나 순서를 적은 목록. 또는 그 행사의 세부 항목. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Mục lục ghi lại thứ tự hay kế hoạch tiến hành của buổi tổ chức sự kiện nào đó. Hoặc hạng mục chi tiết của buổi lễ đó.

(gram) : 무게의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GAM, GRAM: Đơn vị trọng lượng.

밀리그 (milligram) : 무게의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIGRAM: Đơn vị trọng lượng.

응용 프로그 (應用 program) : 특정 작업을 하기 위하여 만들어진 전문적인 컴퓨터 프로그램. None
🌏 CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG: Chương trình máy vi tính mang tính chuyên nghiệp được làm ra để thực hiện tác nghiệp đặc thù.


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28)