ㄹㅍ (
림프
)
: 동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체.
Danh từ
🌏 BẠCH HUYẾT: Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch.
ㄹㅍ (
램프
)
: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn thắp lửa ở bấc của bình đựng dầu hỏa và chụp bóng thủy tinh lên.
ㄹㅍ (
로프
)
: 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄.
Danh từ
🌏 DÂY CHÃO, DÂY THỪNG: Dây bện thừng dày, xoắn sợi hay thép mà tạo thành.
ㄹㅍ (
르포
)
: 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사.
Danh từ
🌏 BÀI PHÓNG SỰ TẠI CHỖ: Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.