🌟 램프 (lamp)

Danh từ  

1. 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등.

1. ĐÈN DẦU: Đèn thắp lửa ở bấc của bình đựng dầu hỏa và chụp bóng thủy tinh lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 램프를 켜다.
    Turn on the lamp.
  • 램프에 불을 당기다.
    Pull the light on the lamp.
  • 지수는 램프에 석유를 채우고 성냥으로 불을 켰다.
    Jisoo filled the lamp with oil and lit it with matches.
  • 사람들은 전구가 발명되기 전에는 석유 램프를 사용해 어둠을 밝혔다.
    People used oil lamps to light up the darkness before the light bulb was invented.
Từ đồng nghĩa 남포: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리를 씌운 등.
Từ đồng nghĩa 남포등(남포燈): 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등.

2. 전기를 이용하여 불을 켜는 기구.

2. ĐÈN ĐIỆN: Khí cụ dùng điện thắp sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 램프를 달다.
    Put on a lamp.
  • 광부들은 안전모에 램프를 달고 석탄을 캐러 갔다.
    The miners went for coal with lamps on their safety helmets.
  • 나는 야간 산행을 할 때면 모자에 작은 램프를 달고 주변을 밝힌다.
    When i go hiking at night, i wear a small lamp on my hat and light the surroundings.

3. 알코올을 연료로 하는 가열 장치.

3. ĐÈN CỒN: Thiết bị gia nhiệt dùng cồn làm nhiên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 램프를 켜다.
    Turn on the lamp.
  • 램프에 데우다.
    Heat in a lamp.
  • 학생들은 알코올이 가득 든 램프를 켜고 시약을 달였다.
    Students turned on lamps full of alcohol and applied reagents.
  • 초등학교 과학실에는 비커와 알코올이 든 램프 등 과학 실험 도구들이 가득했다.
    The science room of the elementary school was full of scientific experimental tools, such as beakers and alcohol-filled lamps.

🗣️ 램프 (lamp) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48)