🌟 림프 (lymph)
Danh từ
🗣️ 림프 (lymph) @ Giải nghĩa
- 체액 (體液) : 피, 림프, 뇌척수액 등 동물의 몸속에 있는 혈관이나 조직의 사이를 채우고 있는 액체.
🌷 ㄹㅍ: Initial sound 림프
-
ㄹㅍ (
림프
)
: 동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체.
Danh từ
🌏 BẠCH HUYẾT: Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch. -
ㄹㅍ (
램프
)
: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn thắp lửa ở bấc của bình đựng dầu hỏa và chụp bóng thủy tinh lên. -
ㄹㅍ (
로프
)
: 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄.
Danh từ
🌏 DÂY CHÃO, DÂY THỪNG: Dây bện thừng dày, xoắn sợi hay thép mà tạo thành. -
ㄹㅍ (
르포
)
: 사건 현장에서 직접 하는 보도나 현장을 직접 보고 쓴 기사.
Danh từ
🌏 BÀI PHÓNG SỰ TẠI CHỖ: Bài báo viết sau khi trực tiếp xem hiện trường hoặc đưa tin trực tiếp tại hiện trường sự việc.
• Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)