🌟 림프 (lymph)

Danh từ  

1. 동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체.

1. BẠCH HUYẾT: Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 림프 부종.
    Lymphadenoma.
  • Google translate 림프 세포.
    Limp cells.
  • Google translate 림프 조직.
    Lymphatic tissue.
  • Google translate 림프가 흐르다.
    The lymph flows.
  • Google translate 림프를 내보내다.
    Exit the lymph.
  • Google translate 림프는 우리의 몸속에서 혈액보다 더 천천히 흐른다.
    Lymphs flow slower in our bodies than blood.
  • Google translate 림프 조직은 몸 전체에 걸쳐 외부 미생물이 가장 들어오기 쉬운 곳에 집중되어 있다.
    Lymphatic tissue is concentrated throughout the body where external microorganisms are most likely to enter.
  • Google translate 요즘 몸이 자주 부어.
    My body swells a lot these days.
    Google translate 질병이 있을 때 림프의 흐름이 막히면 붓는다니까 검사 한번 받아 봐.
    If the lymph's flow is blocked in case of a disease, it swells up, so take a test.

림프: lymph,リンパ,lymphe,linfa,ليمف,тунгалаг,bạch huyết,น้ำเหลือง,getah bening,лимфа,淋巴液,


🗣️ 림프 (lymph) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101)