🌟 불경스럽다 (不敬 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불경스럽다 (
불경스럽따
) • 불경스러운 (불경스러운
) • 불경스러워 (불경스러워
) • 불경스러우니 (불경스러우니
) • 불경스럽습니다 (불경스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불경스레: 경의를 표해야 할 자리에서 좀 무례하게.
🌷 ㅂㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 불경스럽다
-
ㅂㄱㅅㄹㄷ (
불경스럽다
)
: 존경하는 태도를 보여야 할 자리에서 예의 없이 구는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY BẤT KÍNH, ĐẦY VÔ LỄ: Có cảm giác hành động một cách vô lễ ở nơi lẽ ra phải tỏ thái độ tôn kính. -
ㅂㄱㅅㄹㄷ (
비감스럽다
)
: 슬픈 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BUỒN, ĐAU BUỒN: Có cảm giác buồn.
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20)