🌟 불경스럽다 (不敬 스럽다)

Tính từ  

1. 존경하는 태도를 보여야 할 자리에서 예의 없이 구는 느낌이 있다.

1. ĐẦY BẤT KÍNH, ĐẦY VÔ LỄ: Có cảm giác hành động một cách vô lễ ở nơi lẽ ra phải tỏ thái độ tôn kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불경스러운 사건.
    A profane case.
  • Google translate 불경스러운 태도.
    A profane manner.
  • Google translate 불경스럽게 느끼다.
    Feel profane.
  • Google translate 말투가 불경스럽다.
    The way of speaking is profane.
  • Google translate 행동이 불경스럽다.
    Behavior is profane.
  • Google translate 승규는 선생님께 대드는 불경스러운 사건으로 정학을 당했다.
    Seung-gyu was suspended from school for a blasphemous incident against his teacher.
  • Google translate 그 청년은 노인에게 자리를 양보하지 않아 불경스럽게 보였다.
    The young man looked profane as he did not give up his seat to the old man.
  • Google translate 불경스럽게 예배당에서 누가 큰 소리입니까?
    Who is loud in the chapel profanely?
    Google translate 죄송합니다.
    I'm sorry.

불경스럽다: rather irreverent; rather disrespectful,ふけいだ【不敬だ】,irrévérencieux, impoli, blasphématoire, sacrilège, impie, insolent,irreverente, irrespetuoso, blasfemo,عديم الاحترام,үл хүндэлсэн,đầy bất kính, đầy vô lễ,หมิ่นประมาท, ล่วงเกิน,dianggap tidak sopan/tidak patut/tidak pantas/tidak terhormat,непочтительный,不敬的,无礼的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불경스럽다 (불경스럽따) 불경스러운 (불경스러운) 불경스러워 (불경스러워) 불경스러우니 (불경스러우니) 불경스럽습니다 (불경스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 불경스레: 경의를 표해야 할 자리에서 좀 무례하게.

💕Start 불경스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20)