🌟 불경스럽다 (不敬 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불경스럽다 (
불경스럽따
) • 불경스러운 (불경스러운
) • 불경스러워 (불경스러워
) • 불경스러우니 (불경스러우니
) • 불경스럽습니다 (불경스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불경스레: 경의를 표해야 할 자리에서 좀 무례하게.
🌷 ㅂㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 불경스럽다
-
ㅂㄱㅅㄹㄷ (
불경스럽다
)
: 존경하는 태도를 보여야 할 자리에서 예의 없이 구는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY BẤT KÍNH, ĐẦY VÔ LỄ: Có cảm giác hành động một cách vô lễ ở nơi lẽ ra phải tỏ thái độ tôn kính. -
ㅂㄱㅅㄹㄷ (
비감스럽다
)
: 슬픈 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BUỒN, ĐAU BUỒN: Có cảm giác buồn.
• Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8)