🌟 불경스럽다 (不敬 스럽다)

Tính từ  

1. 존경하는 태도를 보여야 할 자리에서 예의 없이 구는 느낌이 있다.

1. ĐẦY BẤT KÍNH, ĐẦY VÔ LỄ: Có cảm giác hành động một cách vô lễ ở nơi lẽ ra phải tỏ thái độ tôn kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불경스러운 사건.
    A profane case.
  • 불경스러운 태도.
    A profane manner.
  • 불경스럽게 느끼다.
    Feel profane.
  • 말투가 불경스럽다.
    The way of speaking is profane.
  • 행동이 불경스럽다.
    Behavior is profane.
  • 승규는 선생님께 대드는 불경스러운 사건으로 정학을 당했다.
    Seung-gyu was suspended from school for a blasphemous incident against his teacher.
  • 그 청년은 노인에게 자리를 양보하지 않아 불경스럽게 보였다.
    The young man looked profane as he did not give up his seat to the old man.
  • 불경스럽게 예배당에서 누가 큰 소리입니까?
    Who is loud in the chapel profanely?
    죄송합니다.
    I'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불경스럽다 (불경스럽따) 불경스러운 (불경스러운) 불경스러워 (불경스러워) 불경스러우니 (불경스러우니) 불경스럽습니다 (불경스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 불경스레: 경의를 표해야 할 자리에서 좀 무례하게.

💕Start 불경스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8)