🌟 부풀다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부풀다 (
부풀다
) • 부풀어 (부푸러
) • 부푸니 () • 부풉니다 (부품니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부풀리다: 기대나 희망을 마음에 가득하게 하다., 물체의 부피를 늘어나게 하다., 일, …
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 부풀다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅍㄷ: Initial sound 부풀다
-
ㅂㅍㄷ (
베풀다
)
: 잔치나 연회 등을 벌이다.
☆☆
Động từ
🌏 TỔ CHỨC, THẾT ĐÃI: Bày tiệc hay yến tiệc... -
ㅂㅍㄷ (
불평등
)
: 차별이 있어 평등하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH ĐẲNG: Sự không công bằng do có sự phân biệt. -
ㅂㅍㄷ (
부풀다
)
: 종이나 헝겊의 겉에 부풀이 일어나다.
☆
Động từ
🌏 XỔ LÔNG: Sợi xổ ra trên mặt vải hoặc giấy. -
ㅂㅍㄷ (
보풀다
)
: 종이나 헝겊의 겉에 보풀이 일어나다.
Động từ
🌏 XÙ LÔNG: Sợi dựng lên trên mặt giấy hay vải. -
ㅂㅍㄷ (
분포도
)
: 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있는 상태를 알아보기 좋게 만든 도표나 지도.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ PHÂN BỐ, SƠ ĐỒ PHÂN BỔ: Bản đồ hoặc biểu đồ được làm ra một cách dễ nhận biết tình trạng phân chia và rải rác trong một phạm vi nhất định.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57)