🌟 도톰히

Phó từ  

1. 보기 좋을 정도로 알맞게 두껍게.

1. MỘT CÁCH CĂNG MỌNG, MỘT CÁCH ĐÀY ĐẶN: Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도톰히 넣다.
    Thick in.
  • Google translate 도톰히 누비다.
    It's thick.
  • Google translate 도톰히 부풀다.
    To swell thickly.
  • Google translate 도톰히 살이 오르다.
    Gain weight thickly.
  • Google translate 도톰히 썰다.
    Cut thickly.
  • Google translate 고기를 도톰히 잘라서 익혔더니 씹히는 맛이 좋다.
    The meat is well cut and cooked, and it tastes good.
  • Google translate 승규는 늘 지갑에 현금을 도톰히 넣어 가지고 다닌다.
    Seung-gyu always carries a lot of cash in his wallet.
  • Google translate 이제 여름 이불을 덥기에는 날씨가 추워.
    It's cold now for the summer blanket to be hot.
    Google translate 맞아. 솜을 도톰히 넣어서 누빈 이불을 마련해야겠어.
    That's right. i'm going to put in a thick cotton blanket to get a quilt.
큰말 두툼히: 꽤 두껍게., 경제적으로 넉넉하게.

도톰히: thickly; densely,あつく【厚く】,de façon volumineuse,algo gruesamente, en rodajas algo gruesas, a un grosor adecuado,سميكا,бамбагар, бомбогор, бэмбэгэр,một cách căng mọng, một cách đày đặn,อย่างอวบอิ่ม, อย่างหนาพอดี, อย่างหนากำลังดี, อย่างหนาพอสมควร,dengan agak tebal,,稍厚地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도톰히 (도톰히)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)