🌟 도톰히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도톰히 (
도톰히
)
🌷 ㄷㅌㅎ: Initial sound 도톰히
-
ㄷㅌㅎ (
대타협
)
: 크게 차이가 있는 의견을 서로 양보하여 맞추는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP LỚN: Việc nhượng bộ nhau ý kiến có khác biệt lớn để thỏa hiệp. -
ㄷㅌㅎ (
도톰히
)
: 보기 좋을 정도로 알맞게 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CĂNG MỌNG, MỘT CÁCH ĐÀY ĐẶN: Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt. -
ㄷㅌㅎ (
두툼히
)
: 꽤 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Một cách khá dày.
• Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)