🌟 두툼히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두툼히 (
두툼히
)
🌷 ㄷㅌㅎ: Initial sound 두툼히
-
ㄷㅌㅎ (
대타협
)
: 크게 차이가 있는 의견을 서로 양보하여 맞추는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP LỚN: Việc nhượng bộ nhau ý kiến có khác biệt lớn để thỏa hiệp. -
ㄷㅌㅎ (
도톰히
)
: 보기 좋을 정도로 알맞게 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CĂNG MỌNG, MỘT CÁCH ĐÀY ĐẶN: Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt. -
ㄷㅌㅎ (
두툼히
)
: 꽤 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Một cách khá dày.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110)