🌷 Initial sound: ㄷㅌㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
대타협
(大妥協)
:
크게 차이가 있는 의견을 서로 양보하여 맞추는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP LỚN: Việc nhượng bộ nhau ý kiến có khác biệt lớn để thỏa hiệp.
•
도톰히
:
보기 좋을 정도로 알맞게 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CĂNG MỌNG, MỘT CÁCH ĐÀY ĐẶN: Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt.
•
두툼히
:
꽤 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Một cách khá dày.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36)