🌟 인멸되다 (湮滅/堙滅 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인멸되다 (
인멸되다
) • 인멸되다 (인멸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인멸(湮滅/堙滅): 흔적도 없이 모두 없어짐. 또는 그렇게 없앰.
🌷 ㅇㅁㄷㄷ: Initial sound 인멸되다
-
ㅇㅁㄷㄷ (
어물대다
)
: 느리게 조금씩 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA: Cứ di chuyển từng chút một cách chậm chạp. -
ㅇㅁㄷㄷ (
연마되다
)
: 금속이나 돌 등이 갈리고 닦여서 표면이 반질반질하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MÀI RŨA, ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG: Vàng bạc hay đá được gọt và đánh bóng làm cho bề mặt sáng lấp lánh. -
ㅇㅁㄷㄷ (
예매되다
)
: 차표나 입장권 등이 정해진 때가 되기 전에 미리 구매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT MUA TRƯỚC: Những cái như vé xem phim hay vé tàu được mua trước thời điểm định sẵn. -
ㅇㅁㄷㄷ (
우물대다
)
: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 중얼거리다.
Động từ
🌏 LẦM BẦM: Không nói rõ ràng và càu nhàu trong miệng. -
ㅇㅁㄷㄷ (
응모되다
)
: 모집에 응하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ỨNG TUYỂN: Trở nên ứng theo cuộc tuyển dụng. -
ㅇㅁㄷㄷ (
울먹대다
)
: 곧 울음이 터져 나오려고 하다.
Động từ
🌏 MẾU MÁO SẮP KHÓC, NGHẸN NGÀO SẮP KHÓC: Tiếng khóc như chực vỡ òa ra ngay. -
ㅇㅁㄷㄷ (
오물대다
)
: 말을 분명하게 하지 않고 입 안에서 중얼거리다.
Động từ
🌏 NÓI LẦM BẦM: Không nói rõ ra và càu nhàu trong miệng. -
ㅇㅁㄷㄷ (
임명되다
)
: 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무가 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ NHIỆM: Nhiệm vụ hay chức vụ nhất định được giao phó cho người nào đó. -
ㅇㅁㄷㄷ (
인멸되다
)
: 흔적도 없이 모두 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ MẤT HẾT, BỊ XÓA MẤT DẤU VẾT: Mất hết không còn dấu vết.
• Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)