🌟 주연 (酒宴)

Danh từ  

1. 술을 마시며 노는 잔치.

1. TỬU YẾN, TIỆC RƯỢU: Bữa tiệc uống rượu và vui chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주연의 즐거움.
    The joy of starring.
  • Google translate 주연이 유쾌하다.
    The main character is cheerful.
  • Google translate 주연을 가지다.
    Have a lead role.
  • Google translate 주연을 벌이다.
    Play the lead role.
  • Google translate 주연을 열다.
    Hold a leading role.
  • Google translate 주연에 부르다.
    Call the lead.
  • Google translate 노인은 주연을 베풀어 손님들을 대접했다.
    The old man served the guests with a lead role.
  • Google translate 주연에 참석한 사람들도 하나둘 술에 취해 집으로 돌아갔다.
    The people in the lead roles went home drunk one by one by one.
  • Google translate 그날 밤 우리 집에서는 형의 대학교 입학을 축하하는 주연이 벌어졌다.
    That night, there was a major celebration of my brother's admission to college at my house.
  • Google translate 김 군, 여기 주연이 크게 벌어졌네. 자네도 와서 같이 놀지.
    Mr. kim, there's a big lead here. you can come and play with me.
    Google translate 불러 주셔서 감사합니다. 곧 그리로 가겠습니다.
    Thank you for calling me. i'll be right there.

주연: party with drinks,しゅえん【酒宴】。さかもり【酒盛り】。えんかい【宴会】,banquet,banquete, fiesta, juerga, parranda,مجلس شراب,найр, цэнгээн,tửu yến, tiệc rượu,งานเลี้ยงเหล้า, งานสังสรรค์,,пир; пиршество; пьянка,酒宴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주연 (주연)

🗣️ 주연 (酒宴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Luật (42) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204)